Write possessive pronouns and compare it with possessive adjectives:))
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 5
Câu hỏi Lớp 5
- a: (x-25)-175=0 b: 485-(6.x + 60)=5 c: (x+ 100).4=800 d: 390:(5x-5)=39 Giúp mik với mik đag cần gấp
- Em hãy xắp xếp thứ tự đúng các bước thực hiện để tạo một bản nhạc mới trong...
- 1/2003 nhân ( 1 - 1/20040) nhân ( 1trừ 1/2005) nhân ( 1 trừ 1/2006) các bạn làm...
- Tả một cô giáo hoặc thầy giáo có ấn tượng sâu sắc nhất với em.
- Vào vai Phương, viết vào dòng trống những điều Phương muốn nói lời xin lỗi mẹ.
- quãng đường từ vũng tàu đến thành phố hồ chí minh dài 120 km . Một xe máy đi từ Thành Phố HCM đến Vũng Tàu với vận tốc...
- Giúp mình bài 1 phần hai trang 130 ở vơ bài tập toán lớp 5 tập 2
- Dựa vào ý một khổ thơ trong bài Sắc màu em yêu, hãy viết một đoạn văn miêu tả màu sắc đẹp của những sự vật mà em yêu...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phương pháp giải:1. Đầu tiên, cần hiểu ý nghĩa của các đại từ sở hữu (possessive pronouns) và tính từ sở hữu (possessive adjectives).- Possessive pronouns: Đại từ sở hữu thể hiện sự sở hữu mà không cần kèm theo danh từ. Các từ này bao gồm: mine, yours, his, hers, its, ours, theirs.Ví dụ: This book is mine. (Cuốn sách này là của tôi.)That pencil is hers. (Cây bút chì đó là của cô ấy.)- Possessive adjectives: Tính từ sở hữu được sử dụng để miêu tả sở hữu mà đi kèm với danh từ. Các từ này bao gồm: my, your, his, her, its, our, their.Ví dụ: This is my book. (Đây là cuốn sách của tôi.)That is her pencil. (Đó là cây bút chì của cô ấy.)2. So sánh giữa possessive pronouns và possessive adjectives:- Possessive pronouns được sử dụng khi muốn chỉ ra sự sở hữu mà không cần kèm theo danh từ (thay thế cho danh từ đã được đề cập trước đó).Ví dụ: Whose bag is this? - It's mine. (Túi này là của ai? - Nó là của tôi.)- Possessive adjectives được sử dụng để miêu tả sở hữu mà đi kèm với danh từ.Ví dụ: Whose bag is this? - It's my bag. (Túi này là của ai? - Nó là túi của tôi.)Câu trả lời:Possessive pronouns: mine, yours, his, hers, its, ours, theirs.Possessive adjectives: my, your, his, her, its, our, their.Ví dụ 1: Whose car is this? - It's mine. (Chiếc xe này là của ai? - Nó là của tôi.)Ví dụ 2: Whose pencils are these? - They're theirs. (Bút chì này là của ai? - Chúng là của họ.)
Possessive pronouns include words like mine, yours, his, hers, ours, and theirs. They stand alone to show ownership. Possessive adjectives, on the other hand, modify a noun and are used before the noun. For example: 'This is my car' (possessive adjective) vs 'The car is mine' (possessive pronoun).
Possessive pronouns show ownership or possession, while possessive adjectives describe the noun being possessed. For example: 'This is my book' (possessive adjective) vs 'The book is mine' (possessive pronoun).